Không cần dài, cầu kỳ nhưng mang đầy ý nghĩa và thể hiện phong cách riêng đó là những gì mà tên facebook hay ngắn gọn đem lại cho bạn
Tên ngắn hay bằng tiếng nước ngoài
Tên với nghĩa “mạnh mẽ”
Tên nữ:
- Aretha – “xuất chúng”
- Audrey – “”sức mạnh cao quý”
- Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường”
- Bernice – “người mang lại chiến thắng”
- Bertha – “nổi tiếng, sáng dạ”
- Bridget – “sức mạnh, quyền lực”
- Daria – “người bảo vệ”, “giàu sang”
- Elfreda – “sức mạnh người elf”
- Eunice – “chiến thắng vang dội”
- Euphemia – “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”
- Fallon – “người lãnh đạo”
- Gerda – “người giám hộ, hộ vệ”
- Griselda – “chiến binh xám”
- Imelda – “chinh phục tất cả”
- Iphigenia – “mạnh mẽ”
- Jocelyn – “nhà vô địch”
- Joyce – “chúa tể”
- Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
- Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
- Lysandra – “kẻ giải phóng loài người”
- Meredith - “trưởng làng vĩ đại”
- Mildred – “sức mạnh nhân từ”
- Neala – “nhà vô địch”
- Sigrid – “công bằng và thắng lợi”
- Sigourney – “kẻ chinh phục”
- Veronica – “kẻ mang lại chiến thắng”
- Xandra – “bảo vệ, che chắn, che chở”
Tên nam:
- Adonis – “chúa tể”
- Alger – “cây thương của người elf”
- Alva – “có vị thế, tầm quan trọng”
- Alvar – “chiến binh tộc elf”
- Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”
- Archibald – “thật sự quả cảm”
- Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng”
- Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”
- Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy”
- Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng”
- Baldric – “lãnh đạo táo bạo”
- Barrett – “người lãnh đạo loài gấu”
- Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”
- Cadell – “chiến trường”
- Cyril / Cyrus – “chúa tể”
- Derek – “kẻ trị vì muôn dân”
- Devlin – “cực kỳ dũng cảm”
- Dieter – “chiến binh”
- Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
- Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”
- Emery – “người thống trị giàu sang”
- Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
- Fergus – “con người của sức mạnh”
- Garrick – “người trị vì, cai trị”
- Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình”
- Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
- Griffith – “hoàng tử, chúa tể”
- Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm”
- Jocelyn – “nhà vô địch”
- Joyce – “chúa tể”
- Kane – “chiến binh”
- Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
- Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm”
- Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ”
- Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
- Mervyn – “chủ nhân biển cả”
- Mortimer – “chiến binh biển cả”
- Ralph – “thông thái và mạnh mẽ”
- Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
- Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái”
- Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”
- Roger – “chiến binh nổi tiếng”
- Waldo – “sức mạnh, trị vì”
Tên với nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”
Tên nữ:
- Adela / Adele – “cao quý”
- Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
- Almira – “công chúa”
- Alva – “cao quý, cao thượng”
- Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
- Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna – “tiểu thư”
- Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
- Elysia – “được ban / chúc phước”
- Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
- Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
- Gladys – “công chúa”
- Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
- Felicity – “vận may tốt lành”
- Helga – “được ban phước”
- Hypatia – “cao (quý) nhất”
- Ladonna – “tiểu thư”
- Martha – “quý cô, tiểu thư”
- Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
- Milcah – “nữ hoàng”
- Mirabel – “tuyệt vời”
- Odette / Odile – “sự giàu có”
- Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla – “công chúa tóc vàng”
- Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
- Phoebe – “tỏa sáng”
- Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
- Xavia – “tỏa sáng”
Tên nam:
- Anselm – “được Chúa bảo vệ”
- Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
- Basil – “hoàng gia”
- Benedict – “được ban phước”
- Clitus – “vinh quang”
- Cuthbert – “nổi tiếng”
- Carwyn – “được yêu, được ban phước”
- Dai – “tỏa sáng”
- Dominic – “chúa tể”
- Darius – “giàu có, người bảo vệ”
- Edsel – “cao quý”
- Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
- Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
- Eugene – “xuất thân cao quý”
- Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
- Gwyn – “được ban phước”
- Jethro – “xuất chúng”
- Magnus – “vĩ đại”
- Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
- Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
- Orborne – “nổi tiếng như thần linh
- Otis – “giàu sang”
- Patrick – “người quý tộc”
Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người
Tên nữ:
- Agatha – “tốt”
- Agnes – “trong sáng”
- Alma – “tử tế, tốt bụng”
- Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
- Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
- Dilys – “chân thành, chân thật”
- Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
- Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
- Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
- Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
- Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
- Jezebel – “trong trắng”
- Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
- Laelia – “vui vẻ”
- Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
- Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
- Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
- Xenia – “hiếu khách”
Tên nam:
- Clement – “độ lượng, nhân từ”
- Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
- Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
- Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
- Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
- Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
- Hubert – “đầy nhiệt huyết”
- Phelim – “luôn tốt”
Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ”
Tên nữ:
- Amabel / Amanda – “đáng yêu”
- Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
- Annabella – “xinh đẹp”
- Aurelia – “tóc vàng óng”
- Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
- Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
- Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
- Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
- Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
- Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
- Doris – “xinh đẹp”
- Drusilla – “mắt long lanh như sương”
- Dulcie – “ngọt ngào”
- Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
- Fidelma – “mỹ nhân”
- Fiona – “trắng trẻo”
- Hebe – “trẻ trung”
- Isolde – “xinh đẹp”
- Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
- Keisha – “mắt đen”
- Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
- Kiera – “cô bé đóc đen”
- Mabel – “đáng yêu”
- Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
- Rowan- “cô bé tóc đỏ”
Tên nam:
- Bellamy – “người bạn đẹp trai”
- Bevis – “chàng trai đẹp trai”
- Boniface – “có số may mắn”
- Caradoc – “đáng yêu”
- Duane – “chú bé tóc đen”
- Flynn – “người tóc đỏ”
- Kieran – “câu bé tóc đen”
- Lloyd – “tóc xám”
- Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
- Venn – “đẹp trai”
Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối
Tên nữ:
- Alida – “chú chim nhỏ”
- Anthea – “như hoa”
- Aurora – “bình minh”
- Azura – “bầu trời xanh”
- Calantha – “hoa nở rộ”
- Ciara – “đêm tối”
- Edana – “lửa, ngọn lửa”
- Eira – “tuyết”
- Eirlys - "hạt tuyết"
- Elain – “chú hưu con”
- Heulwen – “ánh mặt trời”
- Iolanthe – “đóa hoa tím”
- Jena – “chú chim nhỏ”
- Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
- Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
- Maris – “ngôi sao của biển cả”
- Muriel – “biển cả sáng ngời”
- Oriana – “bình minh”
- Phedra – “ánh sáng”
- Selina – “mặt trăng”
- Stella – “vì sao”
Tên nam:
- Aidan – “lửa”
- Anatole – “bình minh”
- Conal – “sói, mạnh mẽ”
- Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
- Egan – “lửa”
- Enda – “chú chim”
- Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
- Farrer – “sắt”
- Iagan – “lửa”
- Leighton – “vườn cây thuốc”
- Lionel – “chú sư tử con”
- Lovell – “chú sói con”
- Phelan – “sói”
- Radley – “thảo nguyên đỏ”
- Silas – “rừng cây”
- Uri – “ánh sáng”
- Wolfgang – “sói dạo bước”
Tên với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”
Tên nữ:
- Alethea – “sự thật”
- Amity – “tình bạn”
- Edna – “niềm vui”
- Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn”
- Esperanza – “hi vọng”
- Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
- Fidelia – “niềm tin”
- Giselle – “lời thề”
- Grainne – “tình yêu”
- Kerenza – “tình yêu, sự trìu mến”
- Letitia – “niềm vui”
- Oralie – “ánh sáng đời tôi”
- Philomena – “được yêu quý nhiều”
- Vera – “niềm tin”
- Verity – “sự thật”
- Viva / Vivian – “sự sống, sống động”
- Winifred – “niềm vui và hòa bình”
- Zelda – “hạnh phúc”
Tên nam:
- Alden – “người bạn đáng tin”
- Alvin – “người bạn elf”
- Amyas – “được yêu thương”
- Aneurin – “người yêu quý”
- Baldwin – “người bạn dũng cảm”
- Darryl – “yêu quý, yêu dấu”
- Elwyn – “người bạn của elf”
- Engelbert – “thiên thần nổi tiếng”
- Erasmus – “được yêu quý”
- Erastus – “người yêu dấu”
- Goldwin – “người bạn vàng”
- Oscar – “người bạn hiền”
- Sherwin – “người bạn trung thành”
Tên với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”
Tên nữ:
- Aliyah – “trỗi dậy”
- Acacia – “bất tử”, “phục sinh”
- Alula – “người có cánh”
- Angel / Angela – “thiên thần”, “người truyền tin”
- Artemis – tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
- Celeste / Celia / Celina – “thiên đường”
- Erica – “mãi mãi, luôn luôn”
- Eudora – “món quà tốt lành”
- Godiva – “món quà của Chúa”
- Isadora – “món quà của Isis”
- Lani – “thiên đường, bầu trời”
- Myrna – “sự trìu mến”
- Thekla – “vinh quang cùa thần linh”
- Theodora – “món quà của Chúa”
- Ula – “viên ngọc của biển cả”
Tên nam:
- Ambrose – “bất tử, thần thánh”
- Christopher – “(kẻ) mang Chúa”
- Isidore – “món quà của Isis”
- Jesse – “món quà của Chúa”
- Jonathan – “món quà của Chúa”
- Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh”
- Oswald – “sức mạnh thần thánh”
- Theophilus – “được Chúa yêu quý”
Những tên tiếng Anh hay với nghĩa khác
Tên nữ:
- Aisling – “giấc mơ, mộng”
- Althea – “trọn vẹn”
- Dido – “người giáo viên”
- Esmeralda – tên gọi khác của ngọc Emerald
- Fay / Faye – tên dùng để gọi (nàng) tiên
- Flavia – “màu vàng, màu hoàng kim”
- Gaerwen – “lâu đài trắng”
- Gita – “bài ca”
- Hafwen – “mùa hè tươi sáng”
- Irene / Irena – “hòa bình”
- Millicent – “người chăm chỉ”
- Nerissa – “tiên biển”
- Nora – “danh dự”
- Philomela – “ca sĩ (có giọng hát) ngọt ngào”
- Priscilla – “cổ xưa”
- Sharon – “ca sĩ”
- Teresa – “người gặt hái, trông nom, canh giữ”
Tên nam:
- Abner – “người cha của ánh sáng”
- Baron – “người tự do”
- Bertram – “con người thông thái”
- Damian – “người thuần hóa (người/vật khác)”
- Dante – “chịu đựng”
- Dempsey – “người hậu duệ đầy kiêu hãnh”
- Diego – “lời dạy”
- Diggory – “kẻ lạc lối”
- Godfrey – “hòa bình của Chúa”
- Ivor – “cung thủ”
- Jason – “chữa lành, chữa trị”
- Jasper – “người sưu tầm bảo vật”
- Jerome – “người mang tên thánh”
- Lancelot – “người hầu”
- Leander – “người sư tử”
- Manfred – “con người của hòa bình”
- Merlin – “pháo đài (bên) ngọn đồi biển”
- Neil – “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch”
- Orson – “đứa con của gấu”
- Samson - “đứa con của mặt trời”
- Seward – “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ”
- Shanley – “con trai của người anh hùng”
- Siegfried – “hòa bình và chiến thắng”
- Sigmund – “người bảo vệ thắng lợi”
- Stephen - “vương miện”
- Tadhg – “nhà thơ”, “nhà hiền triết”
- Vincent – “chinh phục”
- Wilfred – “mong muốn hòa bình”
- Ruby: Chỉ những người phụ nữ giỏi giang đầy tự tin.
- Vincent: thường chỉ những quan chức cấp cao.
- Larry: chỉ người da đen kịt.
- Jennifer: thường chỉ kẻ miệng mồm xấu xa.
- Jack : xem ra đều rất thật thà.
- Dick: chỉ người buồn tẻ và rất háo sắc.
- Irene: thường chỉ người đẹp.
- Claire: chỉ người phụ nữ ngọt ngào.
- Robert : chỉ người hói(thường phải đề phòng)
- Kenny: thường chỉ kẻ nghich ngợm.
- Scotl: Ngây thơ, lãng mạn.
- Catherine: thường chỉ người to béo.
- Anita: thường chỉ người mắt nhỏ mũi nhỏ.
- Terry: chỉ người hơi tự cao.
- Ivy: thường chỉ kẻ hay đánh người.
- Rita: luôn cho mình là đúng
- Jackson: thường chỉ kẻ luôn cho mình là đúng.
- Eric: Chỉ người quá tự tin.
- Simon: chỉ người hơi kiêu ngạo
- James: chỉ kẻ hơi tự cao.
- Sam: chỉ chàng trai vui tính.
- Hank: chỉ những người ôn hòa, đa nghi.
- Sarah: chỉ kẻ ngốc nghếch
- Kevin: chỉ kẻ ngang ngược
- Angel: chỉ người nữ bé nhỏ có chút hấp dẫn
- Golden: chỉ người thích uống rượu.
- Jimmy: chỉ người thấp béo.
- Docata: thường chỉ người tự yêu mình.
- Tom: chỉ người quê mùa.
- Jason: chỉ có chút tà khí
- Paul: chỉ kẻ đồng tính luyến ái, hoặc giàu có
- Gary: chỉ người thiếu năng lực trí tuệ
- Michael: Thường chỉ kẻ tự phụ, có chút ngốc nghếch
- Jessica: thường chỉ người thông minh biết ăn nói
- Vivian: thường chỉ kẻ hay làm địu(Nam)
- Vivien: thường chỉ kẻ hay làm địu(Nữ)
- Aki : mùa thu
- Akira: thông minh
- Aman (Inđô): an toàn và bảo mật
- Amida: vị Phật của ánh sáng tinh khiết
- Aran (Thai): cánh rừng
- Botan: cây mẫu đơn, hoa của tháng 6
- Chiko: như mũi tên
- Chin (HQ): người vĩ đại
- Dian/Dyan (Inđô): ngọn nến
- Dosu : tàn khốc
- Ebisu: thần may mắn
- Garuda (Inđô): người đưa tin của Trời
- Gi (HQ): người dũng cảm
- Goro: vị trí thứ năm, con trai thứ năm
- Haro: con của lợn rừng
- Hasu: hoa sen
- Hatake : nông điền
- Ho (HQ): tốt bụng
- Hotei: thần hội hè
- Higo: cây dương liễu
- Hyuga : Nhật hướng
- Isora: vị thần của bãi biển và miền duyên hải
- Jiro: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Kakashi : 1 loại bù nhìn bện = rơm ở các ruộng lúa
- Kalong: con dơi
- Kama (Thái): hoàng kim
- Kané/Kahnay/Kin: hoàng kim
- Kazuo: thanh bình
- Kongo: kim cương
- Kenji: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Kuma: con gấu
- Kumo: con nhện
- Kosho: vị thần của màu đỏ
- Kaiten : hồi thiên
- Kamé: kim qui
- Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng
- Kano: vị thần của nước
- Kanji: thiếc (kim loại)
- Ken: làn nước trong vắt
- Kiba : răng , nanh
- KIDO : nhóc quỷ
- Kisame : cá mập
- Kiyoshi: người trầm tính
- Kinnara (Thái): một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim.
- Itachi : con chồn (1 con vật bí hiểm chuyên mang lại điều xui xẻo )
- Maito : cực kì mạnh mẽ
- Manzo: vị trí thứ ba, đứa con trai thứ ba
- Maru : hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phìa cuối cho tên con trai.
- Michi : đường phố
- Michio: mạnh mẽ
- Mochi: trăng rằm
- Naga (Malay/Thai): con rồng/rắn trong thần thoại
- Neji : xoay tròn
- Niran (Thái): vĩnh cửu
- Orochi : rắn khổng lồ
- Raiden: thần sấm chớp
- Rinjin: thần biển
- Ringo: quả táo
- Ruri: ngọc bích
- Santoso (Inđô): thanh bình, an lành
- Sam (HQ): thành tựu
- San (HQ): ngọn núi
- Sasuke: trợ tá
- Seido: đồng thau (kim loại)
- Shika: hươu
- Shima: người dân đảo
- Shiro: vị trí thứ tư
- Tadashi: người hầu cận trung thành
- Taijutsu : thái cực
- Taka: con diều hâu
- Tani: đến từ thung lũng
- Taro: cháu đích tôn
- Tatsu: con rồng
- Ten: bầu trời
- Tengu : thiên cẩu ( con vật nổi tiếng vì long trung thành )
- Tomi: màu đỏ
- Toshiro: thông minh
- Toru: biển
- Uchiha : quạt giấy
- Uyeda: đến từ cánh đồng lúa
- Uzumaki : vòng xoáy
- Virode (Thái): ánh sáng
- Washi: chim ưng
- Yong (HQ): người dũng cảm
- Yuri: (theo ý nghĩa Úc) lắng nghe
- Zinan/Xinan: thứ hai, đứa con trai thứ nhì
- Zen: một giáo phái của Phật giáo Tên nữ:
- Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêu
- Akako: màu đỏ
- Aki: mùa thu
- Akiko: ánh sáng
- Akina: hoa mùa xuân
- Amaya: mưa đêm
- Aniko/Aneko: người chị lớn
- Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai
- Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini
- Bato: tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
- Cho: com bướm
- Cho (HQ): xinh đẹp
- Gen: nguồn gốc
- Gin: vàng bạc
- Gwatan: nữ thần Mặt Trăng
- Ino : heo rừng
- Hama: đứa con của bờ biển
- Hasuko: đứa con của hoa sen
- Hanako: đứa con của hoa
- Haru: mùa xuân
- Haruko: mùa xuân
- Haruno: cảnh xuân
- Hatsu: đứa con đầu lòng
- Hidé: xuất sắc, thành công
- Hiroko: hào phóng
- Hoshi: ngôi sao
- Ichiko: thầy bói
- Iku: bổ dưỡng
- Inari: vị nữ thần lúa
- Ishi: hòn đá
- Izanami: người có lòng hiếu khách
- Jin: người hiền lành lịch sự
- Kagami: chiếc gương
- Kami: nữ thần
- Kameko/Kame: con rùa
- Kané: đồng thau (kim loại)
- Kazu: đầu tiên
- Kazuko: đứa con đầu lòng
- Keiko: đáng yêu
- Kimiko/Kimi: tuyệt trần
- Kiyoko: trong sáng, giống như gương
- Koko/Tazu: con cò
- Kuri: hạt dẻ
- Kyon (HQ): trong sáng
- Kurenai : đỏ thẫm
- Kyubi : hồ ly chín đuôi
- Lawan (Thái): đẹp
- Mariko: vòng tuần hoàn, vĩ đạo
- Manyura (Inđô): con công
- Machiko: người may mắn
- Maeko: thành thật và vui tươi
- Mayoree (Thái): đẹp
- Masa: chân thành, thẳng thắn
- Meiko: chồi nụ
- Mika: trăng mới
- Mineko: con của núi
- Misao: trung thành, chung thủy
- Momo: trái đào tiên
- Moriko: con của rừng
- Miya: ngôi đền
- Mochi: trăng rằm
- Murasaki: hoa oải hương (lavender)
- Nami/Namiko: sóng biển
- Nara: cây sồi
- Nareda: người đưa tin của Trời
- No : hoang vu
- Nori/Noriko: học thuyết
- Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng
- Ohara: cánh đồng
- Phailin (Thái): đá sapphire
- Ran: hoa súng
- Ruri: ngọc bích
- Ryo: con rồng
- Sayo/Saio: sinh ra vào ban đêm
- Shika: con hươu
- Shina: trung thành và đoan chính
- Shizu: yên bình và an lành
- Suki: đáng yêu
- Sumi: tinh chất
- Sumalee (Thái): đóa hoa đẹp
- Sugi: cây tuyết tùng
- Suzuko: sinh ra trong mùa thu
- Shino : lá trúc
- Takara: kho báu
- Taki: thác nước
- Tamiko: con của mọi người
- Tama: ngọc, châu báu
- Tani: đến từ thung lũng
- Tatsu: con rồng
- Toku: đạo đức, đoan chính
- Tomi: giàu có
- Tora: con hổ
- Umeko: con của mùa mận chín
- Umi : biển
- Yasu: thanh bình
- Yoko: tốt, đẹp
- Yon (HQ): hoa sen
- Yuri/Yuriko: hoa huệ tây
- Yori: đáng tin cậy
- Yuuki : hoàng hôn
Tên ngắn hay bằng tiếng Việt
- Ân
- An
- Đài
- Đăng
- Lắng
- Trầm
- Phó
- Phong
- Phượng
- Phũ
- Phân
- Phàng
tên
facebook hài
tên
facebook độc
tên
facebook buồn
tên
facebook 1 chữ
tên fb hay ngắn gọn
tên
facebook bá đạo
tên
facebook tiếng anh hay
tên fb buồn